Characters remaining: 500/500
Translation

nhà vợ

Academic
Friendly

Từ "nhà vợ" trong tiếng Việt có nghĩagia đình của người vợ, đặc biệt trong ngữ cảnh của người đàn ông đã kết hôn với người phụ nữ đó. "Nhà vợ" thường được sử dụng để chỉ đến nơihoặc gia đình của vợ, mang ý nghĩa về mối quan hệ giữa người chồng (rể) gia đình bên vợ.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Nhà vợ" chỉ đến gia đình hoặc tổ ấm của người vợ, bao gồm cha mẹ, anh chị em của ấy. Trong văn hóa Việt Nam, việc thể hiện sự tôn trọng gần gũi với "nhà vợ" rất quan trọng.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Hôm nay tôi sẽ về nhà vợ ăn cơm tối." (Câu này có nghĩangười nói sẽ đến gia đình của vợ để ăn tối.)
    • Câu nâng cao: "Mỗi dịp lễ Tết, tôi thường đưa vợ về nhà vợ để thăm ông bà." (Câu này thể hiện sự kính trọng quan tâm đến gia đình bên vợ trong những dịp đặc biệt.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Nhà chồng": Đối lập với "nhà vợ", chỉ gia đình của người chồng.
    • "Nhà ngoại": Thường được dùng để chỉ gia đình bên mẹ của người vợ.
  4. Nghĩa khác:

    • "Nhà vợ" cũng có thể ám chỉ một không gian hay địa điểm cụ thể, nơi gia đình vợ sinh sống. dụ: "Nhà vợ tôi một khu vườn rất đẹp."
  5. Từ gần giống liên quan:

    • "Nhà nội": Gia đình bên nội (gia đình của chồng).
    • "Bên vợ": Cách diễn đạt khác để chỉ gia đình của vợ.
    • "Rể": Người chồng trong gia đình vợ.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • "Gia đình vợ": Cũng có thể được sử dụng thay cho "nhà vợ".
dụ sử dụng trong ngữ cảnh:
  • Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi rất quý mến nhà vợ, họ luôn đối xử tốt với tôi."
  • Trong văn hóa:

    • "Khi đám cưới, nhà vợ sẽ nhiều nghi thức phong tục riêng."
Lưu ý:
  • Trong văn hóa Việt Nam, quan hệ giữa rể nhà vợ thường rất được coi trọng, vậy việc thể hiện sự tôn trọng gần gũi với "nhà vợ" điều cần thiết trong mối quan hệ gia đình.
  1. Gia đình bên vợ trong quan hệ với người làm rể.

Comments and discussion on the word "nhà vợ"